Âm Hán Việt của 冗 là "nhũng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冗 [nhũng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冗 là じょう [jou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょう【冗】 読み方:じょう [常用漢字] [音]ジョウ(漢) 1よけいな。むだ。余分。「冗員・冗談・冗費」 2むだが多く締まりがない。くだくだしい。「冗長・冗漫/煩冗」 Similar words: 無用不要