Âm Hán Việt của 再起 là "tái khởi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 起 [khỉ, khởi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再起 là さいき [saiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐き【再起】 読み方:さいき [名](スル)悪い状態から力を盛り返して、再び活動を始めること。「―をはかる」「―不能」 Similar words: 返り咲き復活復興リバイバル再現