Âm Hán Việt của 再現 là "tái hiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 現 [hiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再現 là さいげん [saigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐げん【再現】 #三省堂大辞林第三版 さいげん[0][3]【再現】 (名):スル もう一度現すこと。また、もう一度現れること。「名場面を-する」「其時老婦人は-した/罪と罰:魯庵」〔英語representationの訳語。「改訂増補哲学字彙」(1884年)にrepresentativeknowledgeの訳語として「再現智識」と載る〕 Similar words: 再発帰還リターン復帰返還