Âm Hán Việt của 再構 là "tái cấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 構 [cấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再構 là さいこう [saikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐こう【再構】 読み方:さいこう [名](スル)もう一度構成しなおすこと。組み立てなおすこと。「党の組織を―する」 #ウィキペディア(Wikipedia) 再構 再建(さいけん) Similar words: 作りかえる作り換える再築建替える作り替える