Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)再(tái) 来(lai) 月(nguyệt)Âm Hán Việt của 再来月 là "tái lai nguyệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 来 [lai, lãi] 月 [nguyệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 再来月 là さらいげつ [saraigetsu]
デジタル大辞泉さらい‐げつ【再来月】次の次の月。翌々月。