Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)再(tái) 来(lai) 年(niên)Âm Hán Việt của 再来年 là "tái lai niên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 来 [lai, lãi] 年 [niên]
Cách đọc tiếng Nhật của 再来年 là さらいねん [sarainen]
三省堂大辞林第三版さらいねん[0]【再来年】来年の次の年。明後年。