Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 再( tái ) 建( kiến )
Âm Hán Việt của 再建 là "tái kiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
再 [tái] 建 [kiến, kiển]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 再建 là さいけん [saiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐けん【再建】 読み方:さいけん [名](スル) 1焼けたり、壊れたりした建造物を建て直すこと。「倒壊した家屋を—する」→再建(さいこん) 2衰えたり、うまくいかなくなったりした会社や団体などをあらためて組織しなおすこと。「落ち目の政党を—する」 3負傷、手術などで失った部分をシリコンなどの人工素材を使ったり、自身の体の組織を移植したりして元のように形作ること。「—術」 #さい‐こん【再建】 読み方:さいこん [名](スル)焼けたり壊れたりした神社や寺院などを建て直すこと。「本堂を—する」 [補説]一般の建造物の場合は「さいけん」と読む。Similar words :作りかえる 作り換える 再構 再築 建替える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tái xây dựng, tái thiết