Âm Hán Việt của 再再 là "tái tái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 再 [tái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再再 là さいさい [saisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいさい[0]【再再】 (副) ある動作を何回も繰り返すさま。たびたび。何度も。「-申し入れたとおり」「-にわたる警告」 Similar words: 屡屡大きに往往いくらも仰山