Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)再(tái) 三(tam)Âm Hán Việt của 再三 là "tái tam". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 三 [tam, tám]
Cách đọc tiếng Nhật của 再三 là さいさん [saisan]
デジタル大辞泉さい‐さん【再三】ある動作が二度も三度も行われること。副詞的にも用いる。たびたび。しばしば。「再三にわたる勧告」「再三注意したが、聞き入れない」