Âm Hán Việt của 再び là "tái bi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] び [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再び là ふたたび [futatabi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふた‐たび【再び/二度】 読み方:ふたたび 1同じ動作や状態を繰り返すこと。副詞的にも用いる。「—の来訪」「—過ちを犯す」 2二番目。二度目。「—の御祓(はら)へのいそぎ」〈源・葵〉 Similar words: 又又又々又候又も又しても