Âm Hán Việt của 円周 là "viên chu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 円 [viên] 周 [chu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 円周 là えんしゅう [enshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐しゅう〔ヱンシウ〕【円周】 読み方:えんしゅう 1円を形づくる線。円のまわり。 2円を描くようにして動くこと。「互ひに手を取り—して踊る」〈航米日録・三〉 Similar words: 周囲周回周辺外回り