Âm Hán Việt của 内部 là "nội bộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 部 [bộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内部 là ないぶ [naibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ないぶ[1]【内部】 ①物の内側。「建物の-」 ②ある組織や集団の中。うちわ。「-の事情に詳しい」▽⇔外部 Similar words: 内側内インナー内方インサイド