Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 内( nội ) 転( chuyển ) 筋( cân )
Âm Hán Việt của 内転筋 là "nội chuyển cân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
内 [nạp, nội] 転 [chuyển] 筋 [cân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 内転筋 là ないてんきん [naitenkin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ないてん‐きん【内転筋】 四肢や指などを体の正中線に近付ける働きをする筋肉。大胸筋・大内転筋・拇指内転筋など。→外転筋 #三省堂大辞林第三版 ないてんきん[3]【内転筋】 骨格筋の一。身体の中心軸に四肢や指などを近づける働きをする筋肉。Similar words :貝柱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ bắp trong, cơ adductus, cơ ở hông