Âm Hán Việt của 内観 là "nội quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 観 [quan, quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内観 là ないかん [naikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐かん〔‐クワン〕【内観】 読み方:ないかん [名](スル) 1仏語。内省して自己の仏性・仏身などを観じること。観心(かんじん)。 2《introspection》心理学で、自分の意識やその状態をみずから観察すること。内省。自己観察。 [補説]建物の「外観」に対して、「内部のようす」などの意で用いられることがある。 Similar words: 内省反省自省