Âm Hán Việt của 内聞 là "nội văn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 聞 [văn, vặn, vấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内聞 là ないぶん [naibun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐ぶん【内聞】 読み方:ないぶん [名](スル) 1内々に聞くこと。非公式に身分の高い人の耳に入ること。「—に達する」 2表沙汰にしないこと。内分。「御—に願います」 Similar words: シークレット内密奥義内証秘訣