Âm Hán Việt của 内線 là "nội tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内線 là ないせん [naisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐せん【内線】 読み方:ないせん 1屋内の電線。⇔外線。 2会社などで、内部相互間の電話線。「—番号」⇔外線。 3内側の線。⇔外線。 Similar words: ホームテレホン親子電話ホームテレフォン