Âm Hán Việt của 内省 là "nội tỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 省 [tỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内省 là ないせい [naisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐せい【内省】 読み方:ないせい [名](スル) 1自分の考えや行動などを深くかえりみること。反省。「過去を—する」 2「内観(ないかん)」に同じ。 Similar words: 内観反省自省