Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)内(nội) 気(khí)Âm Hán Việt của 内気 là "nội khí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 気 [khí]
Cách đọc tiếng Nhật của 内気 là うちき [uchiki]
デジタル大辞泉うち‐き【内気】[名・形動]気が弱く、人前では、はきはきしない性格。また、そのさま。「内気な人」