Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 内( nội ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 内方 là "nội phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
内 [nạp, nội] 方 [phương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 内方 là うちかた [uchikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐かた【内方】 1うち。家の中。「女房と母親のみは去るべきところなければ―に残り居れば」〈露伴・辻浄瑠璃〉 2商家で、店に対して家族の生活している所。「でっちは、又―へ聞こゆる程手本読みて手習ひするは」〈浮・胸算用・二〉 3他人・相手の家の敬称。お宅。「卒爾(そつじ)ながら久作様は―でござんすかえ」〈浄・歌祭文〉 4他人の妻を敬っていう語。奥方。「―は悋気(りんき)深し」〈浮・一代女・四〉 #ない‐ほう〔‐ハウ〕【内方】 1内部のほう。うちがわ。⇔外方。 2(「内宝」とも書く)他人の妻を敬っていう語。内儀。内室。うちかた。「高砂歌う礼式さえすれば、夫(それ)で女は御―様になり」〈露伴・寝耳鉄砲〉 名字辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng trong, hướng vào bên trong