Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 内( nội ) 心( tâm )
Âm Hán Việt của 内心 là "nội tâm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
内 [nạp , nội ] 心 [tâm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 内心 là ないしん [naishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ない‐しん【内心】 読み方:ないしん 1表に出さない気持ち。心のうち。心中。副詞的にも用いる。「—を打ち明ける」「—びくびくだった」 2三角形の内接円の中心。三つの内角それぞれの二等分線が交わる点に一致する。⇔外心。 #(三角形の)内心 算数用語集・数学用語集 三角形の3つの内角の2等分線は1点(内心)で交わり、その点から3辺までの距離は等しい。(定理) 三角形の内心はその三角形の内接円の中心である。 参考 外心Similar words :胸襟 心胸 懐 心肝 腹
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trong lòng, tâm tư, suy nghĩ bên trong