Âm Hán Việt của 内幕 là "nội mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 幕 [mán, mạc, mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内幕 là うちまく [uchimaku], ないまく [naimaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うち‐まく【内幕】 読み方:うちまく 1内側に張る幕。特に、陣所で外幕(とまく)の内側に張った幕。半幕。小幕(こまく)。 2外からは見えない内輪の事情。内情。内実。「政界の―を暴く」「―をさらけ出す」 読み方:ないまく Similar words: 子細仔細