Âm Hán Việt của 内容 là "nội dung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 容 [dong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内容 là ないよう [naiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐よう【内容】 読み方:ないよう 1容器や包みなどの、中に入っているもの。なかみ。「手荷物の—を申告する」 2物事を成り立たせているなかみ。実体。実質。「試合の—に不満が残る」 3文章や話などの中で伝えようとしている事柄。意味。「手紙の—」「—のない番組」 4哲学で、事物や事象を成立させ、また、表面に現れている実質・意味。⇔形式。 Similar words: 見出し目次中身
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nội dung, thông tin, nội dung bài viết, thông tin chi tiết