Âm Hán Việt của 内含 là "nội hàm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 含 [hàm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内含 là ないがん [naigan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐がん【内含】 読み方:ないがん [名](スル)内部に含むこと。内包。 #ウィキペディア(Wikipedia) 内含 論理包含(ろんりほうがん、含意(がんい)、内含、英:implication、IMP)は、第1命題が偽または第2命題が真のときに真となる論理演算である。条件文(じょうけんぶん、英:conditional)とほぼ同じものである。論理的帰結(英:logicalconsequence)や伴意(英:entailment)とは異なる物である。 Similar words: 含意意味現す表す現わす