Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 内( nội ) 側( trắc )
Âm Hán Việt của 内側 là "nội trắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
内 [nạp, nội] 側 [trắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 内側 là うちがわ [uchigawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うち‐がわ〔‐がは〕【内側】 1ある物や仕切りの、中のほう。内部。内面。「内側から鍵(かぎ)を掛ける」⇔外側。 2ある範囲の中で、中心または手前に寄ったほう。「内側のコースを走る」⇔外側。 3その事柄と関係のある側。内部。「事件を内側から見る」⇔外側。 #ない‐そく【内側】 物の内面。うちがわ。⇔外側。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bên trong, phía trong, trong cùng