Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)兼(kiêm) ね(ne) 合(hợp) い(i)Âm Hán Việt của 兼ね合い là "kiêm ne hợp i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兼 [kiêm] ね [ne] 合 [cáp, hợp] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 兼ね合い là かねあい [kaneai]
実用日本語表現辞典兼ね合い読み方:かねあいつりあいやバランスのこと。「兼合い」とも書く。#デジタル大辞泉かね‐あい〔‐あひ〕【兼(ね)合い】読み方:かねあい1二つのものがうまくつりあいを保つこと。均衡。平均。「予算との―で決める」2よい程合。「見込みの―、はづれけん」〈浄・薩摩歌〉Similar words:安定 権衡 均勢 平衡 バランス