Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 兼( kiêm ) ね( ne ) 兼( kiêm ) ね( ne )
Âm Hán Việt của 兼ね兼ね là "kiêm ne kiêm ne ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
兼 [kiêm ] ね [ne ] 兼 [kiêm ] ね [ne ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 兼ね兼ね là かねがね [kanegane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かね‐がね【▽予▽予/兼ね兼ね】 読み方:かねがね [副]以前から。かねて。「おうわさは—承っておりました」 #実用日本語表現辞典 かねがね 別表記:兼ねがね、兼ね兼ね、予予、兼兼 以前から続いて今に至っている状態を表す語。 かねがねの用例 環境問題への取り組みの大切さは、私もかねがね思ってたことだ。2台目のスマホを買うことについてかねがね議論されてきたが、鶴の一声で買わないことになった。会社で言いたい放題の私は、周囲から「お噂はかねがね」と言われるようになった。 (2020年3月10日更新)Similar words :今や 予て 疾うに 最早 もう
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tôi tôi, chính tôi, bản thân tôi