Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 典( điển ) 麗( lệ )
Âm Hán Việt của 典麗 là "điển lệ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
典 [điển ] 麗 [lệ , ly ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 典麗 là てんれい [tenrei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てんれい[0]【典麗】 (名・形動)[文]:ナリ 言葉や文章が整っていて美しい・こと(さま)。「-な文章」 #デジタル大辞泉 てん‐れい【典麗】 読み方:てんれい [名・形動]きちんと整っていて美しいこと。また、そのさま。「—な姿」Similar words :婉麗 雅びやか 優婉 閑雅 しなやか
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điển lệ, hoa mỹ, trang nhã