Âm Hán Việt của 典型 là "điển hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 典 [điển] 型 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 典型 là てんけい [tenkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんけい[0]【典型】 ①基準となる型。模範。手本。 ②同類の中でその種類の特徴などを最もよく表しているもの。代表的な例として挙げられるもの。「悪人の-だ」 ③芸術理論において、そのものの本質・特徴を最もよく具現している形象をいう。 Similar words: 極致プロトタイプモデル好例ステレオタイプ