Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 典( điển ) 型( hình )
Âm Hán Việt của 典型 là "điển hình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
典 [điển ] 型 [hình ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 典型 là てんけい [tenkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 てんけい[0]【典型】 ①基準となる型。模範。手本。 ②同類の中でその種類の特徴などを最もよく表しているもの。代表的な例として挙げられるもの。「悪人の-だ」 ③芸術理論において、そのものの本質・特徴を最もよく具現している形象をいう。 #デジタル大辞泉 てん‐けい【典型】 読み方:てんけい 1規範となる型。基準となるもの。 「此等の人の遺せる標準(のり)—に由て観るときは」〈中村訳・西国立志編〉 2同類ないし同種のものの中で、それらの特性を端的に示しているもの。代表例となるもの。「現代の若者の—」「アールヌーボーの—とされる作品」 [補説]書名別項。→典型 #てんけい【典型】 読み方:てんけい 高村光太郎の詩集。昭和25年(1950)刊。昭和22年(1947)発表の連詩「暗愚 小伝」を収録。Similar words :モデル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mẫu, hình mẫu, điển hình