Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 具( cụ ) 象( tượng )
Âm Hán Việt của 具象 là "cụ tượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
具 [cụ ] 象 [tượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 具象 là ぐしょう [gushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぐしょう:-しやう[0]【具象】 (名):スル ①目に見える形のあること。姿や形をもっていること。具体。⇔抽象「-画」 ②形でわかりやすく表すこと。「言語は思想を-する」 #デジタル大辞泉 ぐ‐しょう〔‐シヤウ〕【具象】 読み方:ぐしょう [名](スル) 1はっきりした姿・形を備えていること。具体。「—画」⇔抽象。 2わかりやすく、はっきりと示すこと。 「私のそういう長い不在を—するような、…思いがけない変化」〈堀辰雄・美しい村〉Similar words :模る 象る 顕現 具現 具体化
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình thức, cụ thể, hiện thực