Âm Hán Việt của 兵甲 là "binh giáp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兵 [binh] 甲 [giáp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兵甲 là へいこう [heikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐こう〔‐カフ〕【兵甲】 読み方:へいこう 1武器と甲冑(かっちゅう)。いくさの道具。兵器。 2兵士。また、戦力。 3戦争。 Similar words: 師旅軍旅戦争攻戦弓箭