Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 兵( binh ) 家( gia )
Âm Hán Việt của 兵家 là "binh gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
兵 [binh ] 家 [cô , gia ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 兵家 là へいか [heika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へい‐か【兵家】 読み方:へいか 1軍事に携わる人。武士。軍人。「勝敗は—の常」 2兵法・兵学の専門家。兵法家。 3中国、春秋戦国時代の諸子百家の一。用兵・戦術戦略・戦争論などを論じた兵法家・軍学者の一群で、孫武・孫臏(そんぴん)・呉起・尉繚(うつりょう)などが有名。「孫子」「呉子」「尉繚子」「六韜(りくとう)」などの兵書がある。 #地名辞典 兵家 読み方:ヒョウゲ(hyouge) 所在奈良県葛城市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒639-2154 奈良県葛城市兵家Similar words :兵隊 戦士 軍人 武弁 兵士
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà binh, chiến lược gia quân sự, người làm trong quân đội