Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)兵(binh) 卒(tốt)Âm Hán Việt của 兵卒 là "binh tốt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兵 [binh] 卒 [tốt, tuất, thốt]
Cách đọc tiếng Nhật của 兵卒 là へいそつ [heisotsu]
実用日本語表現辞典兵卒読み方:へいそつ兵隊のこと、特に、最も身分の低い兵のこと。「兵卒」が最も下の位であるため、「一兵卒」などという表現も用いられる。#三省堂大辞林第三版へいそつ[0]【兵卒】①旧陸軍で、最下級の軍人である「兵」の旧称。②軍人。つわもの。Similar words:卒 兵隊 戦士 軍人 武弁