Âm Hán Việt của 共鳴り là "cộng minh ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 共 [cộng, cung] 鳴 [minh] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 共鳴り là ともなり [tomonari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とも‐なり【共鳴り】 読み方:ともなり ⇒共鳴(きょうめい) Similar words: レゾナンス共鳴共振