Âm Hán Việt của 共謀 là "cộng mưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 共 [cộng, cung] 謀 [mưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 共謀 là きょうぼう [kyoubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐ぼう【共謀】 読み方:きょうぼう [名](スル)二人以上の者が合意して悪事などをたくらむこと。「—して窃盗を働く」 Similar words: 共犯連累従犯