Âm Hán Việt của 共在 là "cộng tại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 共 [cộng, cung] 在 [tại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 共在 là きょうざい [kyouzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐ざい【共在】 読み方:きょうざい [名](スル)二つ以上の事物、また、事物の性質が同時に存在すること。「古い歴史と新しい文化の―する国」 Similar words: 並存共存併存