Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)共(cộng) 存(tồn)Âm Hán Việt của 共存 là "cộng tồn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 共 [cộng, cung] 存 [tồn]
Cách đọc tiếng Nhật của 共存 là きょうそん [kyouson]
デジタル大辞泉きょう‐そん【共存】[名](スル)《「きょうぞん」とも》二つ以上のものが同時に生存・存在すること。「動物と人間とが共存する」