Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)共(cộng) 同(đồng)Âm Hán Việt của 共同 là "cộng đồng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 共 [cộng, cung] 同 [đồng]
Cách đọc tiếng Nhật của 共同 là きょうどう [kyoudou]
デジタル大辞泉きょう‐どう【共同】[名](スル)1複数の人や団体が、同じ目的のために一緒に事を行ったり、同じ条件・資格でかかわったりすること。「共同で経営する」「共同で利用する」「三社が共同する事業」2「協同」に同じ。林業関連用語