Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 六( lục ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 六つ là "lục tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
六 [lục ] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 六つ là むっつ [muttsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 む‐つ【六つ】 読み方:むつ 1数の名。ろく。むっつ。 26歳。むっつ。 3昔の時刻の名。むつどき。㋐今の午前6時ごろ。明けむつ。㋑今の午後6時ごろ。暮れむつ。 #むっ‐つ【六つ】 読み方:むっつ 《「むつ」の音変化》 1ろく。むつ。数をかぞえるときにいう。 26歳。Similar words :六 陸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sáu, sáu cái, sáu chiếc, sáu người