Âm Hán Việt của 公然 là "công nhiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 然 [nhiên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公然 là こうぜん [kouzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ぜん【公然】 読み方:こうぜん [ト・タル][文][形動タリ] 1世間一般に知れ渡っているさま。また、他人に隠さずおおっぴらにするさま。「―と酒を飲む」「―たる事実」 2不特定または多数の人が知ることのできる状態にあるさま。法律上でいう。 [副]隠しだてをせずに、おおっぴらに行動するさま。「陪審に及ばずとて、―この案を決して」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 打ち付け開けっ広げ露骨開放的むき出し