Âm Hán Việt của 公演 là "công diễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 演 [diễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公演 là こうえん [kouen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐えん【公演】 読み方:こうえん [名](スル)演劇・演芸・舞踊・音楽などを、公開の場で演じること。「全国—」 Similar words: 演芸上演舞台ステージパフォーマンス