Âm Hán Việt của 公暇 là "công hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 暇 [hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公暇 là こうか [kouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうか[1]【公暇】 官吏・公吏に公に与えられる休暇。 Similar words: 休み暇賜暇御休み休暇