Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 公( công ) 平( bình )
Âm Hán Việt của 公平 là "công bình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
公 [công] 平 [biền, bình]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 公平 là こうへい [kouhei], きんぴら [kinpira]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きんぴら[0]【金平・公▽平】 一(名) ①金平浄瑠璃の主人公。坂田金時の子。怪力剛勇をそなえ、数々の武功をたてた。 ②「金平牛蒡(きんぴらごぼう)」の略。 ③「金平浄瑠璃(きんぴらじようるり)」「金平本(きんぴらぼん)」などの略。 ④「金平人形(きんぴらにんぎよう)」の略。 ⑤名詞の上に付いて、接頭語的に用い、強い、丈夫なの意を表す。「-足袋」「-糊(のり)」 二(名・形動) 〔近世語〕少女の振る舞いの荒っぽいさま。また、その人。金平娘。お転婆。「初瀬は-な女ゆゑ/洒落本・百人一首和歌始衣抄」 ###三省堂大辞林第三版 きんぴら[0]【金平・公▽平】 一(名) ①金平浄瑠璃の主人公。坂田金時の子。怪力剛勇をそなえ、数々の武功をたてた。 ②「金平牛蒡(きんぴらごぼう)」の略。 ③「金平浄瑠璃(きんぴらじようるり)」「金平本(きんぴらぼん)」などの略。 ④「金平人形(きんぴらにんぎよう)」の略。 ⑤名詞の上に付いて、接頭語的に用い、強い、丈夫なの意を表す。「-足袋」「-糊(のり)」 二(名・形動) 〔近世語〕少女の振る舞いの荒っぽいさま。また、その人。金平娘。お転婆。「初瀬は-な女ゆゑ/洒落本・百人一首和歌始衣抄」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công bằng, bình đẳng, vô tư, không thiên vị