Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)公(công) 務(vụ)Âm Hán Việt của 公務 là "công vụ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 務 [vụ]
Cách đọc tiếng Nhật của 公務 là こうむ [koumu]
デジタル大辞泉こう‐む【公務】おおやけのつとめ。国または公共団体の事務。公務員の職務。「公務の執行を妨害する」日本標準産業分類