Âm Hán Việt của 公党 là "công đảng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 党 [đảng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 公党 là こうとう [koutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐とう〔‐タウ〕【公党】 読み方:こうとう 主義主張や政策を発表して、おおやけに認められている政党。⇔私党。 Similar words: 政党党党派パーティーパルタイ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đảng công, đảng chính trị công lập, chính đảng công cộng, đảng thuộc chính phủ