Âm Hán Việt của 全滅 là "toàn diệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 全 [toàn] 滅 [diệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 全滅 là ぜんめつ [zenmetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
全滅意味・読み方・使い方読み:ぜんめつ 三省堂大辞林第三版 ぜんめつ[0]【全滅】 (名):スル ①全部ほろびてしまうこと。また、残らずほろぼすこと。「味方が-した」 ②すべて悪い結果に終わること。「一〇人が挑戦したが-した」 ③すべてだめになること。「台風でリンゴが-した」 Similar words: 壊滅撃滅潰滅崩壊ホロコースト