Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 入( nhập ) 院( viện )
Âm Hán Việt của 入院 là "nhập viện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
入 [nhập] 院 [viện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 入院 là じゅいん [juin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅ‐いん〔‐ヰン〕【▽入院】 [名](スル) 1「にゅういん(入院) 」に同じ。「病院に病者―の規則」〈魯文・西洋道中膝栗毛〉 2僧が住職となって寺に入ること。「本年(ことし)二月の末に帰寂(かくれ)て後住が―せしかば」〈魯文・高橋阿伝夜叉譚〉 #にゅう‐いん〔ニフヰン〕【入院】 [名](スル) 1院と名のつくところにはいること。特に、病気やけがの治療などのために一定の期間病院にはいること。「精密検査のために入院する」⇔退院。 2僧侶が住職となって寺院にはいること。じゅいん。 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhập viện, nằm viện