Âm Hán Việt của 入校 là "nhập hiệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 校 [giáo, hào, hiệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入校 là にゅうこう [nyuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にゅう‐こう〔ニフカウ〕【入校】 読み方:にゅうこう [名](スル)学校にはいること。入学。「予備校に—する」「—手続き」 Similar words: 進学就学入学