Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)進(tiến) 学(học)Âm Hán Việt của 進学 là "tiến học". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 学 [học]
Cách đọc tiếng Nhật của 進学 là しんがく [shingaku]
デジタル大辞泉しん‐がく【進学】[名](スル)1上級の学校に進むこと。「大学に進学する」《季春》2学問の道に進み励むこと。ご贈答マナー画像一覧