Âm Hán Việt của 入換える là "nhập hoán eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 換 [hoán] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入換える là いれかえる [irekaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いれ‐か・える〔‐かへる〕【入れ替える/入れ換える】 読み方:いれかえる [動ア下一][文]いれか・ふ[ハ下二]はいっているものを取り出し、かわりのものを入れる。また、入れ場所をかえる。「メンバーを―・える」「気持ちを―・える」 Similar words: 手直し修正変更改む換える