Âm Hán Việt của 入れ換え là "nhập re hoán e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] れ [re] 換 [hoán] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入れ換え là いれかえ [irekae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いれ‐かえ〔‐かへ〕【入れ替え/入れ換え】 読み方:いれかえ 1それまであった物やいた人を出して、他の物や人を入れること。また、入れ場所をかえること。「夏物と冬物の—」「—なしの劇場」 2互い違いに入りまじること。「—模様」 3埋め合わせ。 「この—に思ひがけなき銀(かね)もらひ給ふべし」〈浮・置土産・五〉 Similar words: 取り換え替え掛け替え置き換え交換